Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

glasses in Vietnamita:

1. kính kính


Hãy mang kính đến cho tôi.
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Kính của tôi đâu mất rồi?
Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Tôi có kính râm.
Anh ây kính trọng thượng cấp.
Chị ấy đeo kính râm.