Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

conseiller in Vietnamita:

1. tư vấn tư vấn



2. người cố vấn người cố vấn



3. khuyên


Ông khuyên tôi dùng thuốc gì?
Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Tôi đã khuyên anh ấy không hút thuốc.
Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Nói về y học tôi khuyên bạn giảm cân.
Cám ơn về lời khuyên.

Vietnamita parola "conseiller"(khuyên) si verifica in set:

bài học của tôi