Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

άνοιξη in Vietnamita:

1. mùa xuân mùa xuân



Vietnamita parola "άνοιξη"(mùa xuân) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα