Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

δέκα in Vietnamita:

1. mười



Vietnamita parola "δέκα"(mười) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα