Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

δημοκρατία in Vietnamita:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Vietnamita parola "δημοκρατία"(dân chủ) si verifica in set:

Πολιτικά συστήματα στα βιετναμέζικα

2. cộng hòa cộng hòa