Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

παραλία in Vietnamita:

1. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Vietnamita parola "παραλία"(biển) si verifica in set:

Λεξιλόγιο για την παραλία στα βιετναμέζικα