Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

τέσσερα in Vietnamita:

1. bốn



Vietnamita parola "τέσσερα"(bốn) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα