Dizionario Greco - Vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

τριάντα in Vietnamita:

1. ba mươi ba mươi



Vietnamita parola "τριάντα"(ba mươi) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα