Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

deposit in Vietnamita:

1. tiền gửi



Vietnamita parola "deposit"(tiền gửi) si verifica in set:

1200 vocab IELIS

2. tiền ký quỹ



Vietnamita parola "deposit"(tiền ký quỹ) si verifica in set:

Economy Test 04

3. tiền cọc


Tôi có thể trả tiền cọc bằng thẻ tín dụng không?

Vietnamita parola "deposit"(tiền cọc) si verifica in set:

Xe hơi - Car