Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

horn in Vietnamita:

1. còi còi



Vietnamita parola "horn"(còi) si verifica in set:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Anh
Parts of a car in Vietnamese

2. sừng sừng


Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Hết khổ đến sướng.