Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

vase in Vietnamita:

1. lọ lọ



Vietnamita parola "vase"(lọ) si verifica in set:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese

2. cái bình hoa cái bình hoa



Vietnamita parola "vase"(cái bình hoa) si verifica in set:

Note AV TOEIC