Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

kuva in Vietnamita:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnamita parola "kuva"(hình ảnh) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Phần Lan
Huonekalut vietnamiksi