Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

parsakaali in Vietnamita:

1. bông cải xanh bông cải xanh



Vietnamita parola "parsakaali"(bông cải xanh) si verifica in set:

Tên các loại rau quả trong tiếng Phần Lan
Vihannekset vietnamiksi