Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

suu in Vietnamita:

1. miệng miệng



Vietnamita parola "suu"(miệng) si verifica in set:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Phần Lan
Ruumiinosat vietnamiksi