Dizionario Italiano - Vietnamita

italiano - Tiếng Việt

pallone da spiaggia in Vietnamita:

1. bóng bóng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

Vietnamita parola "pallone da spiaggia"(bóng) si verifica in set:

Vocabolario di spiaggia in vietnamita
Từ vựng về biển trong tiếng Ý