Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ワイン in Vietnamita:

1. rượu vang rượu vang



Vietnamita parola "ワイン"(rượu vang) si verifica in set:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật