Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

自転車 in Vietnamita:

1. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Vietnamita parola "自転車"(xe đạp) si verifica in set:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Nhật