Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

мұздатқыш in Vietnamita:

1. tủ đông



Vietnamita parola "мұздатқыш"(tủ đông) si verifica in set:

Đồ gia dụng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тұрмыстық техника