Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

он үш in Vietnamita:

1. mười ba



Vietnamita parola "он үш"(mười ba) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар