Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

сенімді in Vietnamita:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Vietnamita parola "сенімді"(tự tin) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...