Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

тақта in Vietnamita:

1. bảng trắng bảng trắng



Vietnamita parola "тақта"(bảng trắng) si verifica in set:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кеңсе жабдықтары