Dizionario kazako - Vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

өрт сөндіруші in Vietnamita:

1. lính cứu hỏa lính cứu hỏa



Vietnamita parola "өрт сөндіруші"(lính cứu hỏa) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар