Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

abril in Vietnamita:

1. tháng Tư tháng Tư



Vietnamita parola "abril"(tháng Tư) si verifica in set:

Meses e estações do ano em vietnamita
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra...