Dizionario Polacco - Vietnamita

język polski - Tiếng Việt

Obrazek in Vietnamita:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnamita parola "Obrazek"(hình ảnh) si verifica in set:

Tiết học của tôi