Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

медицинска сестра in Vietnamita:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

Vietnamita parola "медицинска сестра"(y tá) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi