Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

парк in Vietnamita:

1. công viên công viên


Có nhiều công viên đẹp ở Vác xa va.

Vietnamita parola "парк"(công viên) si verifica in set:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Séc bi
Tên các tòa nhà trong tiếng Séc bi