Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

дванадцять in Vietnamita:

1. mười hai mười hai



Vietnamita parola "дванадцять"(mười hai) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською