Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

п'ятнадцять in Vietnamita:

1. mười lăm mười lăm



Vietnamita parola "п'ятнадцять"(mười lăm) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською