Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
Đ
đề nghị
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
đề nghị
Tedesco:
1.
vorschlagen
jemanden als Kandidaten vorschlagen
Darf ich etwas vorschlagen?
Ich werde ihn als Vorsitzenden vorschlagen, ob es dir gefällt oder nicht.
altre parole che iniziano con "Đ"
đến Tedesco
đến nay Tedesco
đề cập đến Tedesco
đền bù Tedesco
để Tedesco
địa chỉ Tedesco
đề nghị In altri dizionari
đề nghị in Arabo
đề nghị Ceco
đề nghị in inglese
đề nghị Spagnolo
đề nghị in francese
đề nghị in hindi
đề nghị sull' Indonesiano
đề nghị in Italiano
đề nghị Georgiano
đề nghị Lituano
đề nghị in Olandese
đề nghị Norvegese
đề nghị in polacco
đề nghị Portoghese
đề nghị Rumeno
đề nghị Russo
đề nghị Slovacco
đề nghị Svedese
đề nghị in turco
đề nghị in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy