Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Olandese
N
những quả khoai tây
Dizionario Vietnamita - Olandese
-
những quả khoai tây
in Olandese:
1.
aardappelen
In frankrijk zijn aardappelen een groente, in nederland niet.
Doe zoveel water bij de aardappelen dat ze bedekt zijn, en breng aan de kook.
Parole correlate
đến in Olandese
mưa in Olandese
nghe in Olandese
nhớ in Olandese
làm phiền in Olandese
tốt in Olandese
altre parole che iniziano con "N"
nhợt nhạt in Olandese
những in Olandese
những gì in Olandese
niêm phong in Olandese
niềm tin in Olandese
niềm vui in Olandese
những quả khoai tây In altri dizionari
những quả khoai tây in Arabo
những quả khoai tây Ceco
những quả khoai tây Tedesco
những quả khoai tây in inglese
những quả khoai tây Spagnolo
những quả khoai tây in francese
những quả khoai tây in hindi
những quả khoai tây sull' Indonesiano
những quả khoai tây in Italiano
những quả khoai tây Georgiano
những quả khoai tây Lituano
những quả khoai tây Norvegese
những quả khoai tây in polacco
những quả khoai tây Portoghese
những quả khoai tây Rumeno
những quả khoai tây Russo
những quả khoai tây Slovacco
những quả khoai tây Svedese
những quả khoai tây in turco
những quả khoai tây in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy