Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

垃圾箱 in Vietnamita:

1. thùng rác thùng rác



Vietnamita parola "垃圾箱"(thùng rác) si verifica in set:

Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Trung Quốc

altre parole che iniziano con "垃"

垃圾 in Vietnamita