Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

洗澡间 in Vietnamita:

1. phòng tắm



Vietnamita parola "洗澡间"(phòng tắm) si verifica in set:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 房子里房间

Parole correlate

地下室 in Vietnamita

altre parole che iniziano con "洗"

洗碗机 in Vietnamita
洗衣店 in Vietnamita