Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

爬虫动物 in Vietnamita:

1. bò sát



Vietnamita parola "爬虫动物"(bò sát) si verifica in set:

Bò sát trong tiếng Trung Quốc

altre parole che iniziano con "爬"

爬坡道 in Vietnamita
爬虫 in Vietnamita