Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

紫色 in Vietnamita:

1. màu tím màu tím



Vietnamita parola "紫色"(màu tím) si verifica in set:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Trung Quốc