Dizionario Cinese - Vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

老师 in Vietnamita:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamita parola "老师"(giáo viên) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc

altre parole che iniziano con "老"

老年 in Vietnamita
老板 in Vietnamita