Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

strike in Vietnamita:

1. đình công đình công


Họ không còn đình công nữa.
Thứ sáu chúng tôi sẽ đình công chống đóng băng tiền lương.

Vietnamita parola "strike"(đình công) si verifica in set:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

2. cuộc bãi công cuộc bãi công



Vietnamita parola "strike"(cuộc bãi công) si verifica in set:

Tàu hoả, xe lửa - Train